中文 Trung Quốc
  • 射門 繁體中文 tranditional chinese射門
  • 射门 简体中文 tranditional chinese射门
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • (bóng đá, Bóng ném vv) để đá hoặc bắn bóng về phía mục tiêu
射門 射门 phát âm tiếng Việt:
  • [she4 men2]

Giải thích tiếng Anh
  • (soccer, handball etc) to kick or shoot the ball towards the goal