中文 Trung Quốc
射門
射门
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(bóng đá, Bóng ném vv) để đá hoặc bắn bóng về phía mục tiêu
射門 射门 phát âm tiếng Việt:
[she4 men2]
Giải thích tiếng Anh
(soccer, handball etc) to kick or shoot the ball towards the goal
射陽 射阳
射陽縣 射阳县
射電 射电
射頻噪聲 射频噪声
射頻干擾 射频干扰
射頻調諧器 射频调谐器