中文 Trung Quốc
射電
射电
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sóng vô tuyến (Thiên văn học)
射電 射电 phát âm tiếng Việt:
[she4 dian4]
Giải thích tiếng Anh
radio wave (astronomy)
射頻 射频
射頻噪聲 射频噪声
射頻干擾 射频干扰
射頻識別 射频识别
射鵰英雄傳 射雕英雄传
尅 克