中文 Trung Quốc
射陽
射阳
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Quận xạ ở Diêm thành 鹽城|盐城 [Yan2 cheng2], Jiangsu
射陽 射阳 phát âm tiếng Việt:
[She4 yang2]
Giải thích tiếng Anh
Sheyang county in Yancheng 鹽城|盐城[Yan2 cheng2], Jiangsu
射陽縣 射阳县
射電 射电
射頻 射频
射頻干擾 射频干扰
射頻調諧器 射频调谐器
射頻識別 射频识别