中文 Trung Quốc
射頻噪聲
射频噪声
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tiếng ồn tần số vô tuyến
射頻噪聲 射频噪声 phát âm tiếng Việt:
[she4 pin2 zao4 sheng1]
Giải thích tiếng Anh
radio frequency noise
射頻干擾 射频干扰
射頻調諧器 射频调谐器
射頻識別 射频识别
尅 克
將 将
將 将