中文 Trung Quốc
射箭
射箭
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bắn cung
để bắn một mũi tên
射箭 射箭 phát âm tiếng Việt:
[she4 jian4]
Giải thích tiếng Anh
archery
to shoot an arrow
射精 射精
射精管 射精管
射線 射线
射門 射门
射陽 射阳
射陽縣 射阳县