中文 Trung Quốc
射精管
射精管
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tinh ống
射精管 射精管 phát âm tiếng Việt:
[she4 jing1 guan3]
Giải thích tiếng Anh
ejaculatory duct
射線 射线
射釘槍 射钉枪
射門 射门
射陽縣 射阳县
射電 射电
射頻 射频