中文 Trung Quốc
封齋節
封斋节
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Cho vay
封齋節 封斋节 phát âm tiếng Việt:
[feng1 zhai1 jie2]
Giải thích tiếng Anh
Lent
専 専
尃 尃
射 射
射出 射出
射干 射干
射影 射影