中文 Trung Quốc
射影
射影
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chiếu (hình học)
projective
射影 射影 phát âm tiếng Việt:
[she4 ying3]
Giải thích tiếng Anh
projection (geometry)
projective
射影幾何 射影几何
射影幾何學 射影几何学
射影變換 射影变换
射手座 射手座
射擊 射击
射擊學 射击学