中文 Trung Quốc
射
射
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để bắn
để khởi động
để ám chỉ đến
Đài phát thanh-(hóa học)
射 射 phát âm tiếng Việt:
[she4]
Giải thích tiếng Anh
to shoot
to launch
to allude to
radio- (chemistry)
射中 射中
射出 射出
射干 射干
射影幾何 射影几何
射影幾何學 射影几何学
射影變換 射影变换