中文 Trung Quốc
  • 尃 繁體中文 tranditional chinese
  • 尃 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để cho, để thông báo
尃 尃 phát âm tiếng Việt:
  • [fu1]

Giải thích tiếng Anh
  • to state to, to announce