中文 Trung Quốc
尃
尃
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để cho, để thông báo
尃 尃 phát âm tiếng Việt:
[fu1]
Giải thích tiếng Anh
to state to, to announce
射 射
射中 射中
射出 射出
射影 射影
射影幾何 射影几何
射影幾何學 射影几何学