中文 Trung Quốc
  • 封面 繁體中文 tranditional chinese封面
  • 封面 简体中文 tranditional chinese封面
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Trang bìa (của một ấn phẩm)
封面 封面 phát âm tiếng Việt:
  • [feng1 mian4]

Giải thích tiếng Anh
  • cover (of a publication)