中文 Trung Quốc
  • 封齋 繁體中文 tranditional chinese封齋
  • 封斋 简体中文 tranditional chinese封斋
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • nhanh chóng (trong một số tôn giáo)
  • Ramadan (Hồi giáo)
  • Xem thêm 齋月|斋月 [Zhai1 yue4]
封齋 封斋 phát âm tiếng Việt:
  • [feng1 zhai1]

Giải thích tiếng Anh
  • fast (in several religions)
  • Ramadan (Islam)
  • see also 齋月|斋月[Zhai1 yue4]