中文 Trung Quốc
封開縣
封开县
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Quận phong trong triệu Khánh 肇慶|肇庆 [Zhao4 qing4], Guangdong
封開縣 封开县 phát âm tiếng Việt:
[Feng1 kai1 xian4]
Giải thích tiếng Anh
Fengkai county in Zhaoqing 肇慶|肇庆[Zhao4 qing4], Guangdong
封面 封面
封頂 封顶
封頂儀式 封顶仪式
封齋節 封斋节
専 専
尃 尃