中文 Trung Quốc
寺廟
寺庙
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ngôi đền
Tu viện
Miếu thờ
寺廟 寺庙 phát âm tiếng Việt:
[si4 miao4]
Giải thích tiếng Anh
temple
monastery
shrine
寺院 寺院
対 対
封 封
封丘 封丘
封丘縣 封丘县
封入 封入