中文 Trung Quốc
寶麗來
宝丽来
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Polaroid
寶麗來 宝丽来 phát âm tiếng Việt:
[Bao3 li4 lai2]
Giải thích tiếng Anh
Polaroid
寶麗金 宝丽金
寸 寸
寸口 寸口
寸晷 寸晷
寸步不離 寸步不离
寸步難移 寸步难移