中文 Trung Quốc
寶馬
宝马
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
BMW (công ty xe)
quý giá ngựa
寶馬 宝马 phát âm tiếng Việt:
[bao3 ma3]
Giải thích tiếng Anh
precious horse
寶馬香車 宝马香车
寶麗來 宝丽来
寶麗金 宝丽金
寸口 寸口
寸口脈 寸口脉
寸晷 寸晷