中文 Trung Quốc
寬城區
宽城区
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Kuancheng district trường xuân thành phố 長春市|长春市, Jilin
寬城區 宽城区 phát âm tiếng Việt:
[Kuan1 cheng2 qu1]
Giải thích tiếng Anh
Kuancheng district of Changchun city 長春市|长春市, Jilin
寬城滿族自治縣 宽城满族自治县
寬城縣 宽城县
寬大 宽大
寬大為懷 宽大为怀
寬宏 宽宏
寬宏大度 宽宏大度