中文 Trung Quốc
審處
审处
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để cố ý và quyết định
để thử và trừng phạt
bị bắt và xét xử
審處 审处 phát âm tiếng Việt:
[shen3 chu3]
Giải thích tiếng Anh
to deliberate and decide
to try and punish
trial and execution
審覈 审核
審視 审视
審訂 审订
審計員 审计员
審計署 审计署
審計長 审计长