中文 Trung Quốc
  • 審計 繁體中文 tranditional chinese審計
  • 审计 简体中文 tranditional chinese审计
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • kiểm toán
  • để kiểm tra tài chính
審計 审计 phát âm tiếng Việt:
  • [shen3 ji4]

Giải thích tiếng Anh
  • to audit
  • to examine finances