中文 Trung Quốc
審計員
审计员
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kế toán
kiểm toán
審計員 审计员 phát âm tiếng Việt:
[shen3 ji4 yuan2]
Giải thích tiếng Anh
accountant
auditor
審計署 审计署
審計長 审计长
審訊 审讯
審議 审议
審讀 审读
審酌 审酌