中文 Trung Quốc
  • 密而不宣 繁體中文 tranditional chinese密而不宣
  • 密而不宣 简体中文 tranditional chinese密而不宣
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • bí mật
  • bí mật
  • hush-hush
密而不宣 密而不宣 phát âm tiếng Việt:
  • [mi4 er2 bu4 xuan1]

Giải thích tiếng Anh
  • confidential
  • secret
  • hush-hush