中文 Trung Quốc
密排
密排
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
dẫn (giữa dòng loại)
密排 密排 phát âm tiếng Việt:
[mi4 pai2]
Giải thích tiếng Anh
leading (between lines of type)
密探 密探
密接 密接
密教 密教
密斯 密斯
密斯脫 密斯脱
密會 密会