中文 Trung Quốc
密探
密探
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Đại lý bí mật
thám tử
điều tra viên bí mật
密探 密探 phát âm tiếng Việt:
[mi4 tan4]
Giải thích tiếng Anh
secret agent
detective
covert investigator
密接 密接
密教 密教
密文 密文
密斯脫 密斯脱
密會 密会
密林 密林