中文 Trung Quốc
密教
密教
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bí truyền Phật giáo
密教 密教 phát âm tiếng Việt:
[mi4 jiao4]
Giải thích tiếng Anh
esoteric Buddhism
密文 密文
密斯 密斯
密斯脫 密斯脱
密林 密林
密植 密植
密歇根 密歇根