中文 Trung Quốc
密會
密会
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cuộc họp bí mật
để đáp ứng bí mật
密會 密会 phát âm tiếng Việt:
[mi4 hui4]
Giải thích tiếng Anh
secret meeting
to meet secretly
密林 密林
密植 密植
密歇根 密歇根
密歇根州 密歇根州
密歇根湖 密歇根湖
密爾沃基 密尔沃基