中文 Trung Quốc
密封膠
密封胶
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chất bịt kín
niêm phong keo
密封膠 密封胶 phát âm tiếng Việt:
[mi4 feng1 jiao1]
Giải thích tiếng Anh
sealant
sealing glue
密封艙 密封舱
密封輻射源 密封辐射源
密山 密山
密布 密布
密帳 密帐
密度 密度