中文 Trung Quốc
密封艙
密封舱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khoang kín
密封艙 密封舱 phát âm tiếng Việt:
[mi4 feng1 cang1]
Giải thích tiếng Anh
sealed compartment
密封輻射源 密封辐射源
密山 密山
密山市 密山市
密帳 密帐
密度 密度
密度波 密度波