中文 Trung Quốc
  • 密帳 繁體中文 tranditional chinese密帳
  • 密帐 简体中文 tranditional chinese密帐
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • bí mật tài khoản (ví dụ như tài khoản ngân hàng)
密帳 密帐 phát âm tiếng Việt:
  • [mi4 zhang4]

Giải thích tiếng Anh
  • secret account (e.g. bank account)