中文 Trung Quốc
密山
密山
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Thành phố cấp quận Mishan ở Jixi 雞西|鸡西 [Ji1 xi1], Heilongjiang
密山 密山 phát âm tiếng Việt:
[Mi4 shan1]
Giải thích tiếng Anh
Mishan county level city in Jixi 雞西|鸡西[Ji1 xi1], Heilongjiang
密山市 密山市
密布 密布
密帳 密帐
密度波 密度波
密度計 密度计
密排 密排