中文 Trung Quốc
密實
密实
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đóng (kết cấu)
dày đặc
đông dệt
密實 密实 phát âm tiếng Việt:
[mi4 shi2]
Giải thích tiếng Anh
close (texture)
dense
densely woven
密封 密封
密封膠 密封胶
密封艙 密封舱
密山 密山
密山市 密山市
密布 密布