中文 Trung Quốc
婚事
婚事
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đám cưới
hôn nhân
CL:門|门 [men2], 樁|桩 [zhuang1]
婚事 婚事 phát âm tiếng Việt:
[hun1 shi4]
Giải thích tiếng Anh
wedding
marriage
CL:門|门[men2],樁|桩[zhuang1]
婚介 婚介
婚典 婚典
婚前 婚前
婚前財產公證 婚前财产公证
婚友 婚友
婚外 婚外