中文 Trung Quốc
  • 婚 繁體中文 tranditional chinese
  • 婚 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • kết hôn
  • hôn nhân
  • đám cưới
  • để có một người vợ
婚 婚 phát âm tiếng Việt:
  • [hun1]

Giải thích tiếng Anh
  • to marry
  • marriage
  • wedding
  • to take a wife