中文 Trung Quốc
婆羅門
婆罗门
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Brahmin
婆羅門 婆罗门 phát âm tiếng Việt:
[Po2 luo2 men2]
Giải thích tiếng Anh
Brahmin
婆羅門教 婆罗门教
婉 婉
婉如 婉如
婉拒 婉拒
婉稱 婉称
婉約 婉约