中文 Trung Quốc
娘的
娘的
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
giống như 媽的|妈的 [ma1 de5]
娘的 娘的 phát âm tiếng Việt:
[niang2 de5]
Giải thích tiếng Anh
same as 媽的|妈的[ma1 de5]
娘胎 娘胎
娚 娚
娛 娱
娛樂中心 娱乐中心
娛樂場 娱乐场
娛樂場所 娱乐场所