中文 Trung Quốc
  • 娘的 繁體中文 tranditional chinese娘的
  • 娘的 简体中文 tranditional chinese娘的
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • giống như 媽的|妈的 [ma1 de5]
娘的 娘的 phát âm tiếng Việt:
  • [niang2 de5]

Giải thích tiếng Anh
  • same as 媽的|妈的[ma1 de5]