中文 Trung Quốc
娚
娚
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các phiên bản cũ của 喃 [nan2]
娚 娚 phát âm tiếng Việt:
[nan2]
Giải thích tiếng Anh
old variant of 喃[nan2]
娛 娱
娛樂 娱乐
娛樂中心 娱乐中心
娛樂場所 娱乐场所
娛樂界 娱乐界
娛遣 娱遣