中文 Trung Quốc
娛樂場所
娱乐场所
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các địa điểm vui chơi giải trí
娛樂場所 娱乐场所 phát âm tiếng Việt:
[yu2 le4 chang3 suo3]
Giải thích tiếng Anh
place of entertainment
娛樂界 娱乐界
娛遣 娱遣
娜 娜
娜塔莉 娜塔莉
娜娜 娜娜
娟 娟