中文 Trung Quốc
娛
娱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để giải trí
娛 娱 phát âm tiếng Việt:
[yu2]
Giải thích tiếng Anh
to amuse
娛樂 娱乐
娛樂中心 娱乐中心
娛樂場 娱乐场
娛樂界 娱乐界
娛遣 娱遣
娜 娜