中文 Trung Quốc
密合
密合
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
close-fitting
niêm phong chặt chẽ
密合 密合 phát âm tiếng Việt:
[mi4 he2]
Giải thích tiếng Anh
close-fitting
tightly sealed
密告 密告
密商 密商
密報 密报
密宗 密宗
密室 密室
密密 密密