中文 Trung Quốc
密令
密令
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bí mật chỉ dẫn
bí mật thứ tự
密令 密令 phát âm tiếng Việt:
[mi4 ling4]
Giải thích tiếng Anh
secret instruction
secret order
密件 密件
密使 密使
密克羅尼西亞 密克罗尼西亚
密切 密切
密切注意 密切注意
密切注視 密切注视