中文 Trung Quốc
寄生者
寄生者
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ký sinh trùng (con người)
寄生者 寄生者 phát âm tiếng Việt:
[ji4 sheng1 zhe3]
Giải thích tiếng Anh
parasite (human)
寄生蟲 寄生虫
寄發 寄发
寄籍 寄籍
寄賣 寄卖
寄跡 寄迹
寄辭 寄辞