中文 Trung Quốc
寄生生活
寄生生活
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trùng
vốn ký sinh
寄生生活 寄生生活 phát âm tiếng Việt:
[ji4 sheng1 sheng1 huo2]
Giải thích tiếng Anh
parasitism
parasitic life-style
寄生者 寄生者
寄生蟲 寄生虫
寄發 寄发
寄託 寄托
寄賣 寄卖
寄跡 寄迹