中文 Trung Quốc
客梯
客梯
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Thang máy hành khách
Thang máy hành khách
客梯 客梯 phát âm tiếng Việt:
[ke4 ti1]
Giải thích tiếng Anh
passenger elevator
passenger lift
客棧 客栈
客機 客机
客死 客死
客氣話 客气话
客滿 客满
客船 客船