中文 Trung Quốc
定量分析
定量分析
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phân tích định lượng
定量分析 定量分析 phát âm tiếng Việt:
[ding4 liang4 fen1 xi1]
Giải thích tiếng Anh
quantitative analysis
定金 定金
定銀 定银
定錢 定钱
定陶 定陶
定陶縣 定陶县
定音 定音