中文 Trung Quốc
定銀
定银
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tiền gửi
tiền đặt cọc
定銀 定银 phát âm tiếng Việt:
[ding4 yin2]
Giải thích tiếng Anh
deposit
down payment
定錢 定钱
定閱 定阅
定陶 定陶
定音 定音
定音鼓 定音鼓
定額 定额