中文 Trung Quốc
宗主權
宗主权
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
quyền bá chủ
宗主權 宗主权 phát âm tiếng Việt:
[zong1 zhu3 quan2]
Giải thích tiếng Anh
suzerainty
宗匠 宗匠
宗喀巴 宗喀巴
宗室 宗室
宗廟 宗庙
宗教 宗教
宗教儀式 宗教仪式