中文 Trung Quốc
  • 宗教儀式 繁體中文 tranditional chinese宗教儀式
  • 宗教仪式 简体中文 tranditional chinese宗教仪式
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • nghi lễ tôn giáo
宗教儀式 宗教仪式 phát âm tiếng Việt:
  • [zong1 jiao4 yi2 shi4]

Giải thích tiếng Anh
  • religious ceremony