中文 Trung Quốc
宗廟
宗庙
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ngôi đền
Miếu thờ tổ tiên
宗廟 宗庙 phát âm tiếng Việt:
[zong1 miao4]
Giải thích tiếng Anh
temple
ancestral shrine
宗教 宗教
宗教儀式 宗教仪式
宗教團 宗教团
宗教徒 宗教徒
宗教改革 宗教改革
宗教法庭 宗教法庭