中文 Trung Quốc- 宗匠
- 宗匠
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- người với việc học tập hoặc nghệ thuật đáng chú ý
- bậc thầy nghệ nhân
- người cao quý
宗匠 宗匠 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- person with remarkable academic or artistic attainments
- master craftsman
- highly esteemed person