中文 Trung Quốc
孰能生巧
孰能生巧
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thực hành làm cho hoàn hảo
孰能生巧 孰能生巧 phát âm tiếng Việt:
[shu2 neng2 sheng1 qiao3]
Giải thích tiếng Anh
practice makes perfect
孱 孱
孱 孱
孱弱 孱弱
孳 孳
孳乳 孳乳
孳孳 孳孳