中文 Trung Quốc
孱
孱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xem 孱頭|孱头 [can4 tou5]
孱 孱 phát âm tiếng Việt:
[can4]
Giải thích tiếng Anh
see 孱頭|孱头[can4 tou5]
孱 孱
孱弱 孱弱
孱頭 孱头
孳乳 孳乳
孳孳 孳孳
孳生 孳生